






- Hỗ trợ trả góp lên đến 85% giá trị xe
- Ưu đãi lên đến 95 Triệu đồng
- Hỗ Trợ 50% Thuế bạ
- Trả trước chỉ từ 15% – nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.56%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng (64 tỉnh thành) – Không cần chứng minh thu nhập
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm xe, giao xe tận nhà
- Giá trên chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi, liên hệ ngay để được các ưu đãi lớn nhất

Giá Xe Hyundai Tucson 2023
Tucson 2.0L Xăng Tiêu chuẩn | 794.000.000đ |
Tucson 2.0L Xăng Đặc biệt | 904.000.000đ |
Tucson 2.0L Dầu Đặc biệt | 1.004.000.000đ |
Tucson 1.6L T-GDi Đặc biệt | 999.000.000đ |
Nổi bật
TUCSON thế hệ hoàn toàn mới là sự khởi đầu cho một trải nghiệm khác biệt. Gạt bỏ những định kiến thông thường, TUCSON hòa toàn mới xóa nhòa ranh giới của phân khúc và tạo nên những chuẩn mực mới. Tucson sở hữu thiết kế ấn tượng, với phần nội thất rộng rãi, linh hoạt, thoải mái vượt qua sự mong đợi của bạn.


Thiết kế cuốn hút vượt thời gian

Ngoại Thất Hyundai Tucson
Nội Thất Hyundai Tucson

Hyundai Tucson 2023 đucợ trang bị Vô-lăng mới, cụm đồng hồ digital kích thước 10,3 inch. Hyundai Tucson 2023 sử dụng màn hình giải trí 10.25 Inch. Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn 6 loa, và nâng lên 8 loa cao cấp trên 3 bản cao cấp. Một số trang bị đáng lưu ý khác như sạc không dây, cửa sổ trời toàn cảnh và đèn viền nội thất. Xe có nội thất bọc da màu đen, riêng bản 1.6 Turbo bọc da màu nâu.
Vận Hành Hyundai Tucson
Nhấn bàn đạp ga và cảm nhận nhịp tim của bạn tăng nhanh khi Tucson phản hồi một cách mượt mà. Khả năng vận hành êm ái nhờ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Bạn có thể lựa chọn ba loại động cơ và để có được cảm ứng công nghệ cao






Drive mode
Với Chế độ lái, bạn có thể chọn phong cách phù hợp nhất với mình: NORMAL là để lái xe thư giãn hàng ngày trong khi ECO mang lại cho bạn hiệu suất nhiên liệu tối ưu.SPORT giúp tăng tốc nhanh hơn và SMART tự động điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số dựa trên phân tích các kiểu lái xe gần đây của bạn.
An Toàn Hyundai Tucson
Hyundai SmartSense
The all-new TUCSON mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense
![]() | |
Phòng tránh va chạm phía trước (khi vào cua) | Cảnh báo tránh va chạm khi ra khỏi xe SEW |
![]() | ![]() |
Theo dõi điểm mù trên màn hình thông tin BVM | Camera 360˚ |
Tiện Nghi Hyundai Tucson
Hành trình kỹ thuật số của bạn bắt đầu từ đây
Dù là hành trình nào, thời gian dường như vẫn trôi qua khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 10,25 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn

![]() | ![]() |
Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch | Màn hình giải trí 10.25 inch |
![]() | ![]() |
Cốp điện thông minh | Nhớ ghế lái 2 vị trí |
![]() | ![]() |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | Hệ thống loa Bose cao cấp |
![]() | ![]() |
Sạc không dây Sạc điện thoại thông minh không dây tốc độ cao kết hợp chức năng làm mát để ngăn thiết bị của bạn quá nóng, do đó cải thiện sự tiện lợi và an toàn. | Cảm biến gạt mưa tự động Hoạt động của cần gạt nước mưa giờ đây được đồng bộ hóa với tốc độ của xe để mang lại sự an toàn và tiện lợi hơn. |
Thông Số Hyundai Tucson
Tổng Quan | ||||
Thông số kỹ thuật | Tucson 1.6L TGDi | Tucson 2.0L đặc biệt (xăng) | Tucson 2.0L t/chuẩn (xăng) | Tucson 2.0L Diesel |
Kích thước DxRxC | 4475 x 1850 x 1660 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 2670mm | |||
Khoảng sáng gầm | 172mm | |||
Động cơ | Xăng, 1.6 TGDi | Xăng, NU 2.0 MPI | Xăng, NU 2.0 MPI | Dầu, R 2.0 CDRi |
Dung tích | 1.6L | 2.0L | 2.0L | 2.0L |
Công suất | 177Ps / 5500 rpm | 155Ps / 6200 rpm | 155Ps / 6200 rpm | 185Ps / 4000 rpm |
Mô-men xoắn | 265Nm / 1500 – 4500 rpm | 192Nm / 4000 rpm | 192Nm / 4000 rpm | 400Nm / 1750 – 2750 rpm |
Hộp số | 7AT | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7.2L/ 100km | 7.6L/ 100km | 7.1L/ 100km | 5.2L/ 100km |
Lốp xe | 235/ 55 R19 | 235/ 60R18 | 235/ 65R17 | 235/ 60R18 |
Bình xăng | 54L | |||
Ngoại Thất | ||||
Đèn chiếu sáng | ● | ● | ● | ● |
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● |
Đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● | ● | ● | ● |
Đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc | ● | |||
Cốp điện thông minh | ● | ● | ● | ● |
Nội Thất | ||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | ● |
Cần số điện tử dạng nút bấm | ● | ● | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● | ● | ||
Ghế da cao cấp | ● | ● | ● | ● |
Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ● | ● |
Nhớ ghế lái | ● | |||
Ghế phụ chỉnh điện | ● | ● | ● | |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ● | ● | ● | |
Sưởi vô lăng | ● | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Màn hình đa thông tin | 4.2″ | Full Digital 10.25 | Full Digital 10.25 | Full Digital 10.25 |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 6 | 8 loa cao cấp | 8 loa cao cấp | 8 loa cao cấp |
8 loa cao cấpSạc không dây chuẩn Qi | ● | ● | ● | ● |
Điều khiển hành trình | ● | |||
Điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● | ● | |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Nâu |
Đèn viền nội thất | ● | ● | ● | |
An Toàn | ||||
Camera lùi | ● | |||
Camera 360⁰ | ● | ● | ● | |
Hệ thống cảm biến sau | ● | |||
Hệ thống cảm biến trước/sau | ● | ● | ● | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC) | ● | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● | ● |
Gương chống chói tự động ECM | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ● | ● | ● | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● | ● | ● | |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | ● | ● | ● | |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |